NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT VỀ VAN INOX VI SINH

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT VỀ VAN INOX VI SINH

Ngày đăng: 18/08/2025 10:11 PM

1. Van inox vi sinh là gì?
Van inox vi sinh là loại van được thiết kế để sử dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu vi sinh cực kỳ cao. Chúng thường được làm bằng thép không gỉ chất lượng cao và các vật liệu khác, với bề mặt bên trong nhẵn mịn và cấu trúc tinh vi, được thiết kế để đảm bảo độ tinh khiết và an toàn của chất lỏng trong quá trình truyền tải. Thiết kế bề ngoài đơn giản, dễ lắp đặt và vận hành, các kết nối của các bộ phận được thiết kế chặt chẽ để ngăn ngừa rò rỉ môi trường và sự phát triển của vi khuẩn.
Van inox vi sinh là loại van khác với van công nghiệp, còn được gọi là van cấp vi sinh hoặc van cấp thực phẩm. Van được chế tạo từ thép không gỉ sạch, không độc hại, dùng để kiểm soát hoặc điều tiết dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, đặc biệt ứng dụng trong các ngành: thực phẩm & đồ uống, sữa, bia, dược phẩm, hóa chất sinh hoạt, mỹ phẩm.
Van vi sinh phải dễ dàng làm sạch tại chỗ (CIP) và tuần hoàn dung dịch CIP.

Tại sao nên sử dụng van inox vi sinh?

A.Đặc điểm nổi bật của inox vi sinh
Bề mặt siêu nhẵn:
Đạt độ bóng cao (Ra 0.4-0.8 µm), hạn chế bám dính vi khuẩn, nấm mốc, dễ vệ sinh.
Chống ăn mòn vượt trội: Thường làm từ inox 304/304L hoặc 316/316L, chịu được môi trường axit, kiềm, muối.
Chịu nhiệt cao: Ổn định ở nhiệt độ lên đến 870-925°C.
Độ bền cao:
Chịu áp lực, lực cơ học tốt, tuổi thọ dài.
An toàn vệ sinh: Đáp ứng tiêu chuẩn FDA, ASTM, DIN, ISO, 3A, phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm, y tế.
Dễ gia công và lắp đặt: Tương thích với các phụ kiện vi sinh (clamp, gioăng, van), đảm bảo hệ thống kín, không rò rỉ.
B.Ưu điểm của inox vi sinh
Độ sạch tối ưu:
Bề mặt siêu nhẵn (Ra 0.4-0.8 µm) ngăn vi khuẩn, mảng bám, dễ vệ sinh bằng CIP, đảm bảo vệ sinh tuyệt đối.
Chống ăn mòn vượt trội: Inox 304/316 chịu được môi trường axit, kiềm, muối, lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm, hóa chất.
Độ bền cao: Chịu áp lực, lực cơ học tốt, tuổi thọ dài, ít hỏng hóc.
Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao (lên đến 870-925°C).
An toàn theo tiêu chuẩn: Đáp ứng FDA, ASTM, ISO, 3A, phù hợp cho ngành yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
Lắp đặt linh hoạt: Tương thích với phụ kiện vi sinh (clamp, gioăng, van), dễ lắp ráp, bảo trì, tránh rò rỉ.
Thẩm mỹ cao: Bề mặt bóng đẹp, tăng tính chuyên nghiệp cho hệ thống.
C. Kiểm soát dòng chảy chất lỏng
Van inox vi sinh có thể kiểm soát chính xác hướng dòng chảy, lưu lượng và trạng thái đóng mở của chất lỏng (như chất lỏng và khí) trong đường ống. Ví dụ, trong dây chuyền sản xuất thực phẩm và đồ uống, bằng cách điều chỉnh độ mở van, có thể kiểm soát chính xác thể tích chiết rót đồ uống.
D. Ngăn ngừa ô nhiễm
Hiệu suất bịt kín tốt có thể ngăn chặn hiệu quả các tạp chất bên ngoài, vi sinh vật, v.v. xâm nhập vào hệ thống đường ống, đồng thời ngăn chặn môi trường trong đường ống rò rỉ ra môi trường xung quanh. Trong ngành dược phẩm, điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo quá trình sản xuất thuốc không bị ô nhiễm.
E. Dễ dàng bảo trì và vệ sinh
Thiết kế cấu trúc của van inox vi sinh giúp dễ dàng tháo lắp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vệ sinh và bảo trì thường xuyên để duy trì hiệu suất vi sinh. Ví dụ, van vi sinh được kết nối bằng kẹp không yêu cầu dụng cụ phức tạp để tháo lắp
2.Vật liệu thân máy
Thép không gỉ hàm lượng carbon thấp là vật liệu được ưa chuộng nhất cho van inox vi sinh. Điều này là do chỉ có thép mới có khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cao theo quy định. Các vật liệu như sắt hoặc đồng không thể đáp ứng các điều kiện vi sinh được đặt ra cho các loại van này. Kiểm tra chứng chỉ chất lượng của vật liệu để đảm bảo nguồn vật liệu đáng tin cậy.
3. Van vi sinh cần tuân thủ tiêu chuẩn hoặc quy định nào?
Tiêu chuẩn 3-A Sanitary Standard: Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất tại Mỹ dành cho van và phụ kiện, quy định các tiêu chí thiết kế và chế tạo thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Mục tiêu chính của tiêu chuẩn 3-A là bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng cách sử dụng thiết bị vi sinh an toàn.
Tất cả van và phụ kiện inox vi sinh đều được thiết kế vệ sinh và đáp ứng tiêu chuẩn 3-A.
Tiêu chuẩn FDA: (U.S. Food and Drug Administration) áp dụng cho gioăng làm kín của van (như EPDM, PTFE, FPM, Silicone, NBR, HNBR) đều tuân thủ tiêu chuẩn FDA.
Tiêu chuẩn ASME BPE: Liên quan đến thiết kế và chế tạo thiết bị sinh học (bioprocessing equipment) như van và phụ kiện đường ống dùng trong dược phẩm sinh học và sản phẩm chăm sóc cá nhân, mỹ phẩm . Van và phụ kiện inox vi sinh cũng phải cũng đáp ứng tiêu chuẩn này. 

Phân loại theo tiêu chuẩn
Inox vi sinh được phân loại theo các tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để đảm bảo chất lượng, độ an toàn và tính phù hợp cho các ngành yêu cầu vệ sinh cao. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến để phân loại inox vi sinh:
ASTM A270 (American Society for Testing and Materials):
Đặc điểm: Tiêu chuẩn Mỹ, quy định ống thép không gỉ vi sinh dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm. Yêu cầu bề mặt nhẵn (Ra ≤ 0.8 µm), không có khuyết tật, và kiểm tra nghiêm ngặt về hóa học, cơ tính.
Ứng dụng: Phổ biến ở Bắc Mỹ, dùng cho dây chuyền sản xuất sữa, bia, thực phẩm.
Loại inox: Thường là 304, 304L, 316, 316L.
DIN 11850 (Deutsches Institut für Normung):
Đặc điểm: Tiêu chuẩn Đức, tập trung vào ống inox vi sinh cho thực phẩm và dược phẩm. Yêu cầu độ nhám bề mặt thấp (Ra ≤ 0.8 µm), kích thước chính xác.
Ứng dụng: Phổ biến ở châu Âu, đặc biệt trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Loại inox: Chủ yếu 304L, 316L.
ISO 2037 (International Organization for Standardization):
Đặc điểm: Tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép không gỉ vi sinh, quy định kích thước, độ nhám bề mặt, và khả năng chống ăn mòn. Bề mặt thường đạt Ra ≤ 0.6 µm.
Ứng dụng: Sử dụng toàn cầu trong thực phẩm, dược phẩm, và hóa chất.
Loại inox: 304, 316, 316L.
3A Sanitary Standards:
Đặc điểm: Tiêu chuẩn Mỹ, tập trung vào thiết bị và ống inox vi sinh cho ngành sữa, thực phẩm. Yêu cầu bề mặt dễ vệ sinh, không gây nhiễm bẩn, và tương thích với CIP (Cleaning In Place).
Ứng dụng: Ngành sữa, thực phẩm, đồ uống ở Mỹ và các nước áp dụng tiêu chuẩn 3A.
Loại inox: Thường là 316L để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
SMS (Swedish Manufacturing Standard):
Đặc điểm: Tiêu chuẩn Thụy Điển, quy định kích thước và chất lượng ống inox vi sinh, tập trung vào độ sạch và khả năng lắp ráp. Bề mặt đạt Ra ≤ 0.8 µm.
Ứng dụng: Phổ biến ở châu Âu và một số nước châu Á trong ngành thực phẩm, dược phẩm.
Loại inox: 304, 316L.
JIS G3447 (Japanese Industrial Standards):
Đặc điểm: Tiêu chuẩn Nhật Bản, quy định ống thép không gỉ vi sinh với độ chính xác cao, bề mặt nhẵn, và khả năng chống ăn mòn tốt.
Ứng dụng: Dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm tại Nhật và một số nước châu Á.
Loại inox: 304, 316.
Lưu ý:
Độ nhám bề mặt: Hầu hết các tiêu chuẩn yêu cầu Ra từ 0.4-0.8 µm để đảm bảo hạn chế vi khuẩn bám dính.
Kiểm tra chất lượng: Inox vi sinh theo các tiêu chuẩn trên thường được kiểm tra bằng phương pháp siêu âm, kiểm tra hóa học, hoặc kiểm tra áp suất.
Tùy chỉnh: Một số ứng dụng có thể yêu cầu kết hợp nhiều tiêu chuẩn (ví dụ: ASTM A270 + 3A) để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ngành.

4. Sự khác biệt cơ bản giữa van vi sinh và van công nghiệp do đó tiêu chí chọn van vi sinh cũng khác biệt đáng kể so với van công nghiệp thông thường.
Vật liệu: Thân van vi sinh phải sử dụng thép không gỉ đạt tiêu chuẩn vi sinh AISI 304 hoặc 316L, là vật liệu ưu tiên cho van vi sinh vì chỉ có thép mới đáp ứng được tiêu chuẩn sạch cao. Trong khi đó, van công nghiệp thường sử dụng thép carbon, thép hợp kim, gang hoặc đồng, dễ bị ăn mòn hoặc gỉ sét,không đảm bảo điều kiện vi sinh.
Bề mặt kim loại: Van vi sinh và phụ kiện ống yêu cầu độ nhám bề mặt rất cao, tất cả các phần tiếp xúc với môi chất phải được đánh bóng tinh. Độ nhám bề mặt thường đo bằng “Ra” (trung bình chiều cao và độ sâu của bề mặt). Ví dụ: SF1 RA20 = 0.51µm.
Goăng Làm kín: Gioăng làm kín bên trong van vi sinh rất quan trọng, phải đáp ứng tiêu chuẩn vi sinh. Gioăng  tuân thủ tiêu chuẩn FDA.Van inox vi sinh thường có seat mềm, sử dụng O-ring, seal và seat làm từ vật liệu mềm nhưng chống mài mòn.Đối với vật liệu bịt kín bên trong van, chẳng hạn như gioăng cao su, cần xác nhận rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu vệ sinh của ngành thực phẩm, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như sử dụng gioăng silicon đáp ứng tiêu chuẩn FDA.

5. Ứng dụng khác nhau của van vi sinh và van công nghiệp
Van inox vi sinh: Dùng trong chế biến thực phẩm, xử lý nước, đồ uống, bia, sữa, hóa chất sinh hoạt, dược phẩm…
Ứng dụng cần xử lý sạch hoặc vô trùng đòi hỏi phải sử dụng van vi sinh. Các ngành công nghiệp như thực phẩm, sữa, dược phẩm, y tế và hóa chất thường cần sử dụng van vệ sinh. Khi lựa chọn van vi sinh, đừng quên cân nhắc một số thông số kỹ thuật quan trọng như áp suất làm việc, đường kính và nhiệt độ hoạt động của thiết bị.
Bạn có thể dễ dàng đo đường kính qua cổng vào hoặc cổng ra. Trong khi áp suất làm việc đề cập đến áp suất mà van được thiết kế để hoạt động. Hơn nữa, nhiệt độ vận hành biểu thị mức tối đa hoặc phạm vi nhiệt độ vận hành đầy đủ cần thiết. Các loại van vi sinh khác nhau có thể được cấu hình để hoạt động, chẳng hạn như chất lỏng, khí và chất lỏng có chất rắn lơ lửng. Có một phạm vi nhiệt độ tối ưu mà van có thể chịu được và có thể hoạt động bình thường. Nhiệt độ này được gọi là nhiệt độ vật liệu.
Van công nghiệp: Dùng trong dầu khí, bùn thải, nông nghiệp…
6. Các loại van vi sinh
- Van bướm inox vi sinh 
- Van bi inox vi sinh 
- Van màng inox vi sinh 
- Van chặn (shutoff) inox vi sinh 
- Van một chiều inox vi sinh 
- Van mixproof inox vi sinh 
- Van đáy bồn inox vi sinh 
- Van xả áp inox vi sinh 
- Van lấy mẫu inox vi sinh 

♦ Chọn loại van phù hợp theo tình huống ứng dụng thực tế,Có rất nhiều loại van có thể được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng. Van có thể được phân loại theo các kiểu thiết kế sau. Chúng được sử dụng tùy theo nhu cầu của người dùng. Tất nhiên, trên thị trường có hàng ngàn biến thể van khác nhau, nhưng hầu hết đều thuộc các loại cơ bản sau:
♦ Đầu tiên, van bi vi sinh- Van bi có hiệu suất bịt kín tốt và phù hợp cho những trường hợp cần kiểm soát lưu lượng chính xác , chủ yếu được sử dụng để điều khiển bật/tắt mà không gây sụt áp. Tiếp theo là van bướm vi sinh-dễ vận hành và có lưu lượng lớn , có chức năng  sử dụng nhằm điều chỉnh lưu lượng trong đường ống có đường kính lớn. Tiếp theo là van tiết lưu vi sinh, hiệu quả đối với các trường hợp sụt áp cao thường gặp trong các giếng dầu khí. Van một chiều vệ sinh  chỉ cho phép chất lỏng đi qua theo một hướng duy nhất.
♦ Van màng vi sinh  thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm; van cổng vệ sinh, chủ yếu được sử dụng để điều khiển bật/tắt, bằng cách giảm áp suất thấp; van cầu, tuyệt vời để điều chỉnh lưu lượng; van kim, hữu ích cho hoạt động kiểm soát lưu lượng chính xác; van piston, hữu ích để điều chỉnh và kiểm soát chất lỏng mang chất rắn lơ lửng; van kẹp, hiệu quả để điều chỉnh lưu lượng bùn. Và van nút là van mỏng được sử dụng hiệu quả để điều khiển bật/tắt nhưng có một chút giảm áp suất.
♦ Bạn cũng cần biết các đặc điểm vận hành của van. Điều này bao gồm kim loại chế tạo van và loại đầu nối mà van được lắp. Các đặc tính chức năng và vật liệu là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian và chất lượng dịch vụ mà van dự kiến sẽ thực hiện. Trong khi đó, đầu nối cho biết liệu một loại van cụ thể có phù hợp với việc lắp đặt hay không.
Xác định chính xác các thông số kỹ thuật của van, bao gồm kích thước cỡ nòng, mức áp suất, v.v. Cỡ nòng phải phù hợp với hệ thống đường ống và mức áp suất phải đáp ứng các yêu cầu về áp suất làm việc để tránh các mối nguy hiểm về an toàn hoặc các vấn đề về hiệu suất do lựa chọn thông số kỹ thuật không phù hợp.

7. Kiểu kết nối của van vi sinh
Hàn đối đầu (Butt-welded): Thường dùng cho môi trường áp suất cao hoặc nhiệt độ cao.
Kẹp nhanh (Tri-clamped): Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
Ren (Threaded): Cho kết nối áp suất thấp.
Mặt bích (Flanged): Kiểu kết nối công nghiệp phổ biến cho ống áp suất cao.
8. Tiêu chuẩn và kích thước kết nối van vi sinh
Tiêu chuẩn càng quan trọng đối với van vi sinh, vì chúng xử lý môi chất dành cho tiêu dùng của con người.
Một số tiêu chuẩn ASME, EN,MSS, API áp dụng cho van vi sinh.
♦ DIN và 3A, SMS: Là các tiêu chuẩn kết nối ống phổ biến nhất. Kích thước van vi sinh thường theo đường kính ngoài (OD) của ống.
♦ DIN 11851: Tiêu chuẩn của Đức, được sử dụng rộng rãi tại châu Âu, đảm bảo kiểm soát chất lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và chuẩn hóa.
♦ 3A, SMS: Tính theo inch, là tiêu chuẩn kết nối được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
9.Đặc điểm thiết kế riêng biệt của van inox vi sinh
Mặc dù từ “sanitary” xuất hiện trong tên gọi, van vi sinh hoạt động trong các ứng dụng đòi hỏi môi trường cực kỳ sạch và vô trùng. Van vi sinh xử lý các môi chất dùng cho tiêu dùng sinh học, do đó yêu cầu độ sạch cao.
 Các đặc điểm thiết kế riêng biệt bao gồm:
- Không có khe hở hay khoang để tránh giữ môi chất, nơi vi khuẩn có thể phát triển.
- Bề mặt tiếp xúc với môi chất được đánh bóng.
- Bán kính tối đa có thể để tránh môi chất bám hoặc kẹt lại.
- Mối hàn butt, ren, mặt bích và kẹp để ngăn nhiễm bẩn bên ngoài.
- Thiết kế vô trùng (aseptic) để nâng cao độ sạch.
10. Chứng nhận vệ sinh
 Đảm bảo van inox vi sinh mua có chứng nhận vi sinh liên quan, chẳng hạn như chứng nhận 3A của Hoa Kỳ và chứng nhận thiết kế thiết bị vi sinh của Châu Âu. Những chứng nhận này là sự đảm bảo quan trọng cho hiệu suất vi sinh của van và cũng là điều kiện cần thiết để tuân thủ các thông số kỹ thuật của ngành.
11. Uy tín của nhà cung cấp:
Hãy chọn một nhà cung cấp có uy tín tốt, có thể đánh giá bằng cách kiểm tra đánh giá của khách hàng, uy tín trong ngành, lịch sử kinh doanh, v.v. của nhà cung cấp. Các nhà cung cấp đáng tin cậy có thể cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hậu mãi tốt.
Phần kết luận
Do tầm quan trọng của việc lựa chọn thật phù hợp đối với van vi sinh, chúng đòi hỏi quy trình sản xuất được đánh bóng kỹ lưỡng theo tiêu chuẩn quốc tế. Một chuyên gia sản xuất ,nhập khẩu phân phối van giàu kinh nghiệm có thể là chìa khóa để có được van vi sinh bền bỉ, đáng tin cậy và đạt tiêu chuẩn cho ứng dụng của bạn.
Inox Phú Giang Nam có hơn 10 năm kinh nghiệm nhập khẩu, phân phối, tư vấn van inox vi sinh theo tiêu chuẩn toàn cầu. Mặc dù chưa tham gia sản xuất van vi sinh, Inox Phú Giang Nam vẫn chia sẻ thông tin về mọi khía cạnh liên quan đến việc lựa chọn, sử dụng và bảo trì van thông qua các sáng kiến nâng cao nhận thức cho khách hàng.
Inox Phú Giang Nam cung cấp các giải pháp van và quy trình tự động, tùy chỉnh trong thời gian ngắn, đồng thời cho phép khách hàng theo dõi van trong suốt quá trình sản xuất và giám sát quá trình thử nghiệm để đảm bảo chất lượng.

⇒ Xu hướng mới nổi và ngày càng trỗi dậy của ngành van inox  vi sinh
Công nghệ bộ định vị van (valve positioner technology)
Báo cáo nghiên cứu thị trường mới nhất về thị trường van inox vi sinh toàn cầu cung cấp phân tích những xu hướng quan trọng nhất dự kiến sẽ ảnh hưởng đến triển vọng thị trường giai đoạn 2025 – 2030.(do Inox Phú Giang Nam tìm hiểu được )
Theo các chuyên gia phân tích, thị trường toàn cầu cho van vi sinh dự kiến sẽ đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) gần 5% trong giai đoạn dự báo. Việc gia tăng sử dụng van vi sinh trong ngành thực phẩm và dược phẩm là yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng này.
Xu hướng phát triển của ngành van vi sinh
Ngành nông sản – thực phẩm và dược phẩm phải duy trì môi trường cực kỳ sạch sẽ, hợp vệ sinh, và van vi sinh là một phần không thể thiếu trong hệ thống xử lý chất lỏng của các ngành này. Bên cạnh đó, các quy định nghiêm ngặt quản lý cả ngành thực phẩm & đồ uống lẫn dược phẩm. Điều này buộc người dùng cuối phải áp dụng quy trình sản xuất với tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Báo cáo nhấn mạnh sự phát triển của công nghệ bộ định vị van là một trong những xu hướng mới nổi quan trọng của thị trường van vi sinh toàn cầu. Bộ định vị van có thể cung cấp dữ liệu về hành trình và lực đẩy của van, áp suất đầu ra của bộ truyền động, nhiệt độ, độ mòn ghế van, và hiệu suất van nhờ vào các tiến bộ trong công nghệ cảm biến cùng với chi phí cảm biến ngày càng hợp lý.
Một bộ định vị thông minh (smart positioner) sử dụng vi xử lý (microprocessor) để điều khiển van và hỗ trợ vận hành chính xác. Ngoài ra, bộ định vị thông minh có thể giám sát và ghi lại dữ liệu để phục vụ chẩn đoán trực tuyến, giúp phát hiện sớm sự mài mòn của van. Bộ định vị thông minh mang lại độ chính xác và tính ổn định cao.

Phân khúc thị trường
Báo cáo nghiên cứu này chia thị trường toàn cầu của van vi sinh theo:
Sản phẩm: van điều khiển (control valves), van hai ghế (double-seat valves), van một ghế (single-seat valves), và van bướm (butterfly valves).
Người dùng cuối: dược phẩm, thực phẩm chế biến, đồ uống, và sản phẩm sữa.
Khu vực chính: Việt Nam, Đông Nam Á, China, Ấn độ...

...Quý khách hàng có nhu cầu tham khảo sản phẩm cũng như xem bảng giá chi tiết hãy liên hệ chúng tôi qua số HOTLINE: 0274.221.6789-0933.196.837 hoặc nhấn vào biểu tượng gọi nhanh (trên giao điện thoại) để được tư vấn, báo giá ngay.

Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.

     Chúng tôi tin tưởng rằng,với tập thể Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng,Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.

  Ngoài ra PGNS – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện inox 304/316/310S cao cấp.

PGNS – Inox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S321/410/420/430/thép không gỉ N7Duplex./ Thép mài mòn....cao cấp và chất lượng nhưng giá cả rất bình dân. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 /316/310S theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu. 

Tất cả sản phẩm ống inox 304 /316/310S tại PGNS – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn EN/ASTM/ JIS/GB/KS... nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.

Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316/310S/410S/430thép không gỉ N7Duplex./ Thép mài mòn.+ VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH ... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh lân cận.

Công ty Inox Phú Giang Nam – chuyên cung cấp sản phẩm TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 301/304/316.310S/410S/430/thép không gỉ N7/Duplex./ Thép mài mòn...tiêu chuẩn, VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.

Nhanh tay gọi tới số Hotline:0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX CÔNG NGHIỆP /PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 301/304/304L/316/316L/310S/321/410/420/430/thép không gỉ N7Duplex./ Thép mài mòn.. nhé.